![](img/dict/02C013DD.png) | [indisposer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm se mình, làm mệt mỏi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La chaleur indispose les gens |
| nóng nực làm cho người ta mệt mỏi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm mếch lòng, làm khó chịu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des paroles qui indisposent l'auditoire |
| những lời làm mếch lòng cử toạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il indispose tout le monde par sa prétention |
| anh ta làm khó chịu mọi người vì tính tự phụ của mình |