Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inditement




inditement
[in'daitmənt]
danh từ
sự sáng tác, sự thảo, sự viết


/in'daitmənt/

danh từ
sự sáng tác, sự thảo, sự viết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.