|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
individu
| [individu] | | danh từ giống đực | | | (sinh vật học; sinh lý học) cá thể | | | Les individus d'une colonie de coraux | | các cá thể trong một tập đoàn san hô | | | cá nhân | | | L'individu et la société | | cá nhân và xã hội | | | (nghĩa xấu) thằng, gã, đứa, tên | | | Quel est cet individu ? | | gã kia là ai đấy? | | phản nghĩa Collectivité; collection, corps, espèce, foule, groupe, peuple, population, société |
|
|
|
|