Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
individu


[individu]
danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) cá thể
Les individus d'une colonie de coraux
các cá thể trong một tập đoàn san hô
cá nhân
L'individu et la société
cá nhân và xã hội
(nghĩa xấu) thằng, gã, đứa, tên
Quel est cet individu ?
gã kia là ai đấy?
phản nghĩa Collectivité; collection, corps, espèce, foule, groupe, peuple, population, société



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.