|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
individualité
![](img/dict/02C013DD.png) | [individualité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh cá biệt, cá tÃnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'individualité d'une oeuvre | | tÃnh cá biệt của má»™t tác phẩm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cá nhân, ngÆ°á»i có cá tÃnh rõ nét |
|
|
|
|