|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
individuate
individuate | [,indi'vidjueit] | | Cách viết khác: | | individualize | | [,indi'vidjuəlaiz] | | | như individualize |
/,indi'vidjuəlaiz/ (individualise) /,indi'vidjuəlaiz/ (individuate) /,indi'vidjueit/
ngoại động từ cá tính hoá, cho một cá tính định rõ, chỉ rõ
|
|
|
|