individuellement
 | [individuellement] |  | phó từ | |  | về mặt cá thể | |  | Individuellement différents et spécifiquement semblables | | khác nhau về mặt cá thể và giống nhau về loài | |  | từng cá nhân, từng người một, từng cái một, riêng ra | |  | Chacun pris individuellement | | mỗi người xét riêng ra |  | phản nghĩa Collectivement. Ensemble |
|
|