|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indivis
![](img/dict/02C013DD.png) | [indivis] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Succession indivise | | của thừa kế chưa chia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cohéritiers indivis | | những người cùng thừa kế một tài sản chưa chia | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Divis, divisé, partagé | | ![](img/dict/809C2811.png) | par indivis | | ![](img/dict/633CF640.png) | (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia |
|
|
|
|