Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indoctrinate




indoctrinate
[in'dɔktrineit]
ngoại động từ
truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo
to indoctrinate Buddhism
truyền bá đạo Phật


/in'dɔktrineit/

ngoại động từ
truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo
to indoctrinate Buddhism truyền bá đạo Phật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.