|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indu
![](img/dict/02C013DD.png) | [indu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) không đúng phép, trái lẽ thường, trái khoáy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rentrer à une heure indue | | về nhà vào một giờ trái khoáy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) không có cơ sở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réclamation indue | | yêu sách không có cơ sở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không mắc nợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Somme indue | | số tiền không mắc nợ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Convenable, normal, régulier. Dû | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nợ khống, nợ xuýt |
|
|
|
|