|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
induire
![](img/dict/02C013DD.png) | [induire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quy nạp, quy kết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'en induis que... | | từ đó tôi quy kết là... | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déduire | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây cảm ứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) xui, xui khiến | | ![](img/dict/809C2811.png) | induire en erreur | | ![](img/dict/633CF640.png) | lừa phỉnh |
|
|
|
|