|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indécrochable
| [indécrochable] | | tÃnh từ | | | không thể tháo móc | | | (nghÄ©a bóng, thân máºt) không thể đạt được, không thể già nh được (phần thưởng, bằng cấp...) | | | Diplôme indécrochable | | bằng cấp không thể đạt được |
|
|
|
|