|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indéfini
![](img/dict/02C013DD.png) | [indéfini] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Espace indéfini | | không gian vô táºn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inflorescence indéfinie | | (thá»±c váºt há»c) cụm hoa vô hạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không định rõ, vu vÆ¡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tristesse indéfinie | | ná»—i buồn vu vÆ¡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ há»c) phiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot indéfini | | từ phiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Article indéfini | | mạo từ phiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Passé indéfini | | thá»i quá khứ phiếm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) bất định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intégrale indéfinie | | tÃch phân bất định | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ há»c) từ phiếm, từ không xác định | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Borné, défini, déterminé, distinct, limité |
|
|
|
|