ineffective
ineffective![](img/dict/02C013DD.png) | [,ini'fektiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có hiệu quả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô tích sự, không làm được trò trống gì (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghệ thuật) không gây được ấn tượng, không tác động |
/,ini'fektiv/
tính từ
không có hiệu quả
vô tích sự, không làm được trò trống gì (người)
(nghệ thuật) không gây được ấn tượng, không tác động
|
|