Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inertie


[inertie]
danh từ giống cái
tính ì, tính trơ, tính trơ ì, quán tính
L'inertie de la matière
quán tính của vật chất
Opposer la force d'inertie à la violence
lấy sức trơ ì mà chống lại bạo lực
(sinh vật học; sinh lý học) sự đờ
Inertie utérine
sự đờ tử cung
phản nghĩa Action, activité, ardeur, entrain, mouvement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.