|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inertie
![](img/dict/02C013DD.png) | [inertie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính ì, tính trơ, tính trơ ì, quán tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inertie de la matière | | quán tính của vật chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Opposer la force d'inertie à la violence | | lấy sức trơ ì mà chống lại bạo lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) sự đờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inertie utérine | | sự đờ tử cung | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Action, activité, ardeur, entrain, mouvement |
|
|
|
|