inexactitude
inexactitude | [,inig'zæktitju:d] | | Cách viết khác: | | inexactness | | [,inig'zæktnis] | | danh từ | | | tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác |
/,inig'zæktitju:d/ (inexactness) /,inig'zæktnis/
danh từ tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác
|
|