inexactitude
 | [inexactitude] |  | danh từ giống cái | |  | sự không đúng, sự không chính xác, sự sai; điều không đúng, điều không chính xác, điều sai | |  | L'inexactitude d'un récit | | sự không chính xác của câu chuyện kể | |  | Récit plein d'inexactitudes | | chuyện kể đầy những điều không chính xác | |  | sự không đúng giờ |  | phản nghĩa Authenticité, exactitude, fidélité. Assiduité, ponctualité |
|
|