|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexplicability
inexplicability![](img/dict/02C013DD.png) | ['ineks,plikə'biliti] | | Cách viết khác: | | inexplicableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ineks'plikəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được |
/in,eksplikə'biliti/ (inexplicableness) /in'eksplikəblnis/
danh từ
tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được
|
|
|
|