|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexplicable
![](img/dict/02C013DD.png) | [inexplicable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể giải thích, khó hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enigme inexplicable | | ẩn ngữ không thể giải thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère inexplicable | | tính nết khó hiểu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái không thể giải thích, cái khó hiểu |
|
|
|
|