inexpressible
inexpressible![](img/dict/02C013DD.png) | [,iniks'presəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive) |
/,iniks'presəbl/
tính từ
không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive)
|
|