|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexprimé
![](img/dict/02C013DD.png) | [inexprimé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không được biểu đạt, không được bà y tá», không nói ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des reproches inexprimés | | những lá»i trách móc không nói ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a exprimé |
|
|
|
|