|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexpugnable
| [inexpugnable] | | tính từ | | | không thể chiếm, không thể hạ được | | | Forteresse inexpugnable | | pháo đài không thể hạ được | | | (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) không thể xâm phạm đến | | | Vertu inexpugnable | | đức hạnh không thể xâm phạm đến |
|
|
|
|