![](img/dict/02C013DD.png) | [inexpérience] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inexpérience de la jeunesse |
| sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inexpérience de la vie |
| sự thiếu kinh nghiệm vỠcuộc sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inexpérience amoureuse |
| sự thiếu kinh nghiệm vỠtình yêu, tình ái |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Expérience, habileté |