Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexpérimenté


[inexpérimenté]
tính từ
thiếu kinh nghiệm, thiếu từng trải, non nớt
Ouvrier inexpérimenté
công nhân thiếu kinh nghiệm
chưa thí nghiệm
Arme nouvelle encore inexpérimentée
vũ khí mới còn chưa thí nghiệm
phản nghĩa Expérimenté; aguerri, expert, habile



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.