|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inextinguible
| [inextinguible] | | tính từ (văn học) | | | không thể dập tắt | | | Feu inextinguible | | ngọn lửa không thể dập tắt | | | không thể làm dịu đi, không ngăn được | | | Rire inextinguible | | cái cười không ngăn được | | | Soif inextinguible | | cơn khát không thể làm dịu đi được | | phản nghĩa Extinguible |
|
|
|
|