|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infailliblement
| [infailliblement] | | phó từ | | | chắc chắn, nhất thiết | | | Il arrivera infailliblement | | chắc chắn nó sẽ đến | | | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không sai lầm tí nào | | | Nul ne peut juger infailliblement | | không ai có thể phán đoán không sai lầm tí nào |
|
|
|
|