|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infallibility
infallibility![](img/dict/02C013DD.png) | [in,fælə'biliti] | | Cách viết khác: | | infallibleness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'fæləblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...) |
/in,fælə'biliti/ (infallibleness) /in'fæləblnis/
danh từ
tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
|
|
|
|