infelicity
infelicity![](img/dict/02C013DD.png) | [,infi'lisiti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không có hạnh phúc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không may, sự bất hạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lạc lõng, sự không thích hợp; tính lạc lõng, tính không thích hợp (của lời nói, việc làm...) |
/,infi'lisiti/
danh từ
sự không có hạnh phúc
sự không may, sự bất hạnh
sự lạc lõng, sự không thích hợp; tính lạc lõng, tính không thích hợp (của lời nói, việc làm...)
|
|