inferiority
inferiority | [in,fiəri'ɔriti] |  | danh từ | |  | sự thấp kém hơn | |  | feelings of inferiority | | cảm giác về sự thấp kém hơn | |  | inferiority complex | |  | (xem) complex |
/in,fiəri'ɔriti/
danh từ
vị trí ở dưới
vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi !inferiority complex
(xem) complex
|
|