|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infester
![](img/dict/02C013DD.png) | [infester] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cướp phá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Côte infestée de pirates | | bờ biển bị kẻ cướp cướp phá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) đầy dẫy ở (vật có hại) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les rats infestent ces rues | | chuột đầy dẫy ở các đường phố này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) xâm nhập cơ thể, nhiễm vào |
|
|
|
|