Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infime


[infime]
tính từ
rất nhỏ
Une somme infime
số tiền rất nhỏ
thấp nhất, thấp kém nhất, quèn
Un infime gratte-papier
một thầy kí quèn
phản nghĩa Eminent, suprême. Immense



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.