Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infini


[infini]
tính từ
vô tận, vô hạn, vô cùng
L'espace est infini
không gian là vô tận
Ensemble infini
(toán học) tập hợp vô hạn
Patience infinie
sự nhẫn nại vô cùng
phản nghĩa Borné, fini, limité
danh từ giống đực
cái vô tận
(toán học) vô tận
à l'infini
vô tận, vô cùng tận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.