|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflammability
inflammability | [in,flæmə'biliti] | | Cách viết khác: | | inflammableness | | [in'flæməblnis] | | danh từ | | | tính dễ cháy | | | tính dễ bị khích động |
/in,flæmə'biliti/ (inflammableness) /in'flæməblnis/
danh từ tính dễ cháy tính dễ bị khích động
|
|
|
|