|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inflation
 | [inflation] |  | danh từ giống cái | |  | sự lạm phát | |  | Inflation fiduciaire | | sự lạm phát bạc giấy | |  | Taux d'inflation | | tỉ lệ lạm phát | |  | sự tăng quá nhiều | |  | Inflation de fonctionnaires | | sự tăng quá nhiều công chức |  | phản nghĩa Déflation |
|
|
|
|