|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflexionless
inflexionless![](img/dict/02C013DD.png) | [in'flek∫nlis] | | Cách viết khác: | | inflectionless | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'flek∫nlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có chỗ cong, không có góc cong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) không uốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) không chuyển điệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) không biến cách |
/in'flekʃnlis/ (inflectionless) /in'flekʃnlis/
tính từ
không có chỗ cong, không có góc cong
(toán học) không uốn
(âm nhạc) không chuyển điệu
(ngôn ngữ học) không biến cách
|
|
|
|