infliction
infliction![](img/dict/02C013DD.png) | [in'flik∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu...) |
/in'flikʃn/
danh từ
sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương)
sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu...)
|
|