Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
influence


[influence]
danh từ giống cái
ảnh hưởng
L'influence du climat sur les végétaux
ảnh hưởng của khí hậu lên thực vật
L'influence de l'éducation
ảnh hưởng của giáo dục
Sous l'influence de
do ảnh hưởng của
Avoir de l'influence sur qqn
có ảnh hưởng đối với ai
thế lực, uy thế
Avoir une grande influence dans le monde des affaires
có thế lực lớn trong giới kinh doanh
à l'influence
(thân mật) dùng thế lực, dùng uy thế
être sous l'influence
chịu ảnh hưởng, chịu sự chi phối
chịu ảnh hưởng của ma tuý, rượu
trafic d'influence
sự ăn hối lộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.