information
 | [information] |  | danh từ giống cái | |  | sự thông tin, thông tin | |  | Agence d'information | | hãng thông tin | |  | Quantité d'information | | lượng thông tin | |  | Information génétique | | (sinh vật học; sinh lý học) thông tin di truyền | |  | tin tức, tin, thông báo | |  | Informations sportives | | tin thể thao | |  | sự lấy tin, sự thẩm tra | |  | Homme politique en voyage d'information | | nhà chính trị đi thẩm tra | |  | (luật học, pháp lý) sự điều tra, cuộc điều tra | |  | Ouvrir un information | | mở một cuộc điều tra |
|
|