Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
informe


[informe]
tính từ
không có hình dạng nhất định
Masse informe
khối không có hình dạng nhất định
không ra hình thù gì, dị hình
Animal informe
con vật dị hình
mới phác qua, chưa hoàn bị
Ouvrage informe
tác phẩm chưa hoàn bị
phản nghĩa Formé, structuré



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.