|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infraction
| [infraction] | | danh từ giống cái | | | sự vi phạm | | | Infraction à la discipline | | sự vi phạm kỉ luật | | | Toute infraction sera punie | | tất cả mọi vi phạm đều sẽ bị phạt | | | Commettre une infraction | | vi phạm | | phản nghĩa Observation, respect |
|
|
|
|