|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infécond
![](img/dict/02C013DD.png) | [infécond] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không (có khả năng) sinh sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Femelle inféconde | | con cái không (có khả năng) sinh sản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không mà u mở, cằn cá»—i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terre inféconde | | đất cằn cá»—i | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) khô cằn, nghèo nà n | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit infécond | | trà óc khô cằn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Fécond, fertile |
|
|
|
|