|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingouvernable
![](img/dict/02C013DD.png) | [ingouvernable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không cai trị được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peuple ingouvernable | | dân tộc không cai trị được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương) không chế ngự được, không kiềm chế được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Force ingouvernable | | lực lượng không chế ngự được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Haine ingouvernable | | sự căm ghét không kiềm chế được | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Docile, maîtrisable |
|
|
|
|