Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingrat


[ingrat]
tính từ
bội bạc, phụ bạc
Ingrat envers un bienfaiteur
bội bạc với ân nhân
Amante ingrate
(từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân phụ bạc
Ne soyez pas ingrats envers vos amis
đừng phụ bạc bạn bè
(nghĩa bóng) bạc bẽo
Nature ingrate
thiên nhiên bạc bẽo
Travail ingrat
công việc bạc bẽo
xấu xí, khó coi
Figure ingrate
bộ mặt khó coi
phản nghĩa Reconnaissant; fécond, fertile. Avenant, plaisant
âge ingrat
tuổi dậy thì
danh từ
kẻ bội bạc, kẻ phụ bạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.