inhospitableness
inhospitableness![](img/dict/02C013DD.png) | [in'hɔspitəblnis] | | Cách viết khác: | | inhospitality | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['in,hɔspi'tæliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không mến khách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...) |
/in'hɔspitəblnis/ (inhospitality) /'in,hɔspi'tæliti/
danh từ
tính không mến khách
tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)
|
|