|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhospitalier
![](img/dict/02C013DD.png) | [inhospitalier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không mến khách, không hiếu khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peuple inhospitalier | | dân tộc không mến khách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không niềm nở, không ân cần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accueil inhospitalier | | sự đón tiếp không ân cần | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accueillant, hospitalier |
|
|
|
|