|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iniquitousness
iniquitousness![](img/dict/02C013DD.png) | [i'nikwitəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ ((cũng) iniquity) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất hết sức bất công |
/i'nikwitəsnis/
danh từ ((cũng) iniquity)
tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi
tính chất hết sức bất công
|
|
|
|