|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
initiative
![](img/dict/02C013DD.png) | [initiative] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khởi xướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre l'initiative de faire quelque chose | | khởi xướng làm việc gì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáng kiến; óc sáng kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une initiative louable | | một sáng kiến đáng khen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer d'initiative | | thiếu óc sáng kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire qqch de sa propre initiative | | làm điều gì theo sáng kiến riêng của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Passivité, routine |
|
|
|
|