|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
initier
![](img/dict/02C013DD.png) | [initier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) thụ pháp cho | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho gia nhập, kết nạp (văn hội kín) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khai tâm cho, hướng dẫn bước đầu cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Initier quelqu'un aux sciences | | hướng dẫn bước đầu cho ai về khoa học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt đầu, khởi đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Initier une enquête | | bắt đầu một cuộc điều tra |
|
|
|
|