initier
 | [initier] |  | ngoại động từ | |  | (tôn giáo) thụ pháp cho | |  | cho gia nhập, kết nạp (văn hội kín) | |  | khai tâm cho, hướng dẫn bước đầu cho | |  | Initier quelqu'un aux sciences | | hướng dẫn bước đầu cho ai về khoa học | |  | bắt đầu, khởi đầu | |  | Initier une enquête | | bắt đầu một cuộc điều tra |
|
|