Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
injecteur


[injecteur]
tính từ
(để) tiêm, (để) thụt
Seringue injectrice
ống tiêm
danh từ giống đực
(y học) ống tiêm, bốc thụt
(kỹ thuật) bơm phụt, vòi phun



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.