Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
innocence


[innocence]
danh từ giống cái
sự trong trắng
Vivre dans l'innocence
sống trong trắng
L'innocence d'un enfant
sự trong trắng của một đứa trẻ
sự vô tội
Reconnaître l'innocence de quelqu'un
thừa nhận sự vô tội của ai
(văn học) những kẻ vô tội
Protéger l'innocence
che chở những kẻ vô tội
(văn học) sự vô hại
(nghĩa xấu) sự ngây thơ, sự khờ dại
Abuser de l'innocence de quelqu'un
lợi dụng sự ngây thơ của ai
Avoir l'innocence de croire que
ngây thơ tin rằng
en toute innocence
ngây thơ, không ác ý, khờ dại
phản nghĩa Impureté; expérience, nocivité. Culpabilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.