innocuousness
innocuousness | [i'nɔkjuəsnis] | | Cách viết khác: | | innocuity |  | [,inə'kju:iti] | |  | như innocuity |
/,inə'kju:iti/ (innocuousness) /i'nɔkjuəsnis/
danh từ
tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất tẻ nhạt
|
|